TT | Số Tổng Đài | Số máy TB | Khoa, phòng | TT | Số Tổng Đài | Số máy TB | Khoa, phòng |
I | NHÀ A | 26 | 3911109 | HCQT-Bảo vệ (Đường dây nóng) | |||
1 | 3852659 | Giám Đốc | 27 | 3852661 | Phòng Điều dưỡng | ||
2 | 3888579 | PGĐ- BS.CK2 Võ Minh Thành | 28 | 3816448 | Trưởng phòng KHTH | ||
3 | 3860131 | PGĐ- Ths.BS Y Bliu Arul | 29 | 8553955 | KHTH-Phòng sao Hồ sơ | ||
4 | 3888268 | PGĐ- BS.CK2 Lê Ka Thủy | 30 | 3851135 | KHTH-Phòng Thống kê | ||
5 | 3857462 | Thường trực Đảng ủy | 31 | 3857922 | Trưởng phòng VT TBYT | ||
6 | 3919009 | Trực Lãnh đạo | 32 | 3515353 | Phòng Quản lý Chất lượng | ||
7 | 3850946 | Thường trực Công đoàn | 33 | 3929567 | Phòng Công tác Xã hội | ||
8 | 3858530 | Trưởng phòng TCKT | 34 | 3505607 | CNTT - Máy trực | ||
9 | 3811534 | TCKT-Phó phòng(Ths Vượng) | 35 | 1115 | 3841649 | Khoa Cấp cứu | |
10 | 3861494 | TCKT-Phó phòng(ThS Huy) | 36 | 3844072 | Khoa Cấp cứu- Hành chính | ||
11 | 3818007 | TCKT-Thủ quỹ | 37 | 3884888 | Khoa Khám-Tiếp đón BN | ||
12 | 3814624 | TCKT-Kế toán Tài sản | 38 | 3860786 | Khoa Dược-Nhà thuốc BV | ||
13 | 3942266 | TCKT-Thanh toán BHYT | 39 | 3811061 | Khoa Dược-Cấp Phát thuốc BH | ||
14 | 3841604 | TCKT-Kế toán dược | 40 | 1037 | 3819860 | Khoa XN1- Trực ngoại trú | |
15 | 3852850 | TCKT-Kế toán Thanh toán | 41 | 3811668 | Khoa Nội soi | ||
16 | 3810520 | TCKT-Trực Viện phí | 42 | 3554949 | Khoa Giải phẫu bệnh lý | ||
17 | 3755656 | TCKT-Thu BHYT Ngoại trú | II | NHÀ B | |||
18 | 3797888 | TCKT-Kế toán Tổng hợp | 1 | 1100 | 3852655 | Khoa TMH | |
19 | 3855932 | Trưởng phòng TCCB | 2 | 1101 | 3812276 | Khoa RHM | |
20 | 3929123 | Phó phòng TCCB | 3 | 1102 | 3555757 | Khoa XN- Sinh hóa | |
21 | 3857463 | TCCB-Phòng TC | 4 | 1103 | 3853404 | Khoa XN- Vi sinh | |
22 | 3840478 | Trưởng phòng HCQT | 5 | 1104 | 3857464 | Khoa XN- Tầng 4 | |
23 | 3853953 | HCQT-Văn thư | 6 | 1105 | 3811118 | Khoa PTGMHS-Trưởng khoa | |
24 | 3852665 | HCQT-Tổ Bảo vệ | 7 | 1106 | 3844053 | Khoa PTGMHS-Mổ cấp cứu | |
25 | 3810188 | HCQT-Tổ lái xe | 8 | 1107 | 3851431 | Khoa PTGMHS-H.sức sau mổ | |
9 | 1108 | 3888959 | Khoa PTGMHS-ĐD trưởng | IV | NHÀ D - H | ||
10 | 1109 | 3842975 | Khoa PTGMHS-Mổ C.trình | 1 | 1300 | 3815572 | Khoa Nội TH - Cơ xương, khớp |
11 | 1111 | 3811679 | Khoa TDCN-Trưởng khoa | 2 | 1301 | 3815571 | Khoa Nội TH - Nội nặng |
12 | 1110 | 3857911 | Khoa TDCN-Siêu âm cấp cứu | 3 | 1302 | 3517272 | Khoa Nhi TH-Nhi lây(Tầng 5) |
13 | 1112 | 3840641 | Khoa HSTC-CĐ | 4 | 1303 | 3858744 | Khoa Nhi TH-Nhi hô hấp(Tầng 4) |
14 | 1118 | 3841602 | TCKT- Thanh toán VP nội trú | 5 | 1304 | 3858469 | Khoa Nhi TH-Nhi nặng(Tầng 3) |
15 | 1126 | 3852662 | Khoa Dược-Trưởng Khoa | 6 | 1305 | 3661888 | Khoa Nhi TH-Trưởng khoa |
16 | 1125 | 3818252 | Khoa Dược-Thống kê | 7 | 1306 | 3857364 | Khoa Nhi CCSS-Cấp cứu |
17 | 1114 | 3888345 | Khoa Dược-Nghiệp vụ dược | 8 | 1307 | 3517171 | Khoa Nhi CCSS-Sơ sinh |
18 | 1116 | 3929345 | Khoa Dược-Phòng Vật tư | 9 | 1309 | 3844525 | Khoa HSTC CĐ-Thận nhân tạo |
19 | 1117 | 3818008 | Khoa Dược - Dược Lâm sàng | 10 | 1310 | 3516179 | Khoa Cấp cứu & Can thiệp TM |
20 | 1119 | 3556555 | Khoa CĐHA-Chụp CT 64 lát | 11 | 1308 | 3929456 | Khoa Dinh dưỡng |
21 | 1120 | 3662666 | Khoa CĐHA-Chụp MRI | V | NHÀ E - G | ||
22 | 1121 | 3816577 | Khoa CĐHA-Trưởng khoa,ĐDT | 1 | 1401 | 3853369 | Khoa ĐT Yêu cầu-Phòng trực |
23 | 1122 | 3888299 | Khoa CĐHA-Chụp CT 1 lát | 2 | 1402 | 3844071 | Khoa Lão |
24 | 1123 | 3811665 | Khoa CĐHA-Đọc phim | 3 | 1403 | 3860124 | Khoa Ung Bướu 1(Tầng 3) |
25 | 1124 | 3985979 | Phòng Chụp DSA | 4 | 1404 | 3860124 | Khoa Ung Bướu 2(Tầng 4) |
III | NHÀ C | 5 | 1406 | 3852650 | Khoa Nội tim mạch- Phòng trực | ||
1 | 3858314 | Khoa NTK - Trưởng khoa | 6 | 1407 | 3860932 | Khoa Y học cổ truyền | |
2 | 1201 | 3811939 | Khoa NTK-Phòng Trực | 7 | 1408 | 3860931 | Khoa VLTL-PHCN |
3 | 1202 | Khoa Ngoại TH-Trưởng khoa | 8 | 1411 | 3819741 | Khoa Dược-Cấp thuốc YHCT | |
4 | 1203 | 3852647 | Khoa Ngoại TH-Ngoại Tiêu Hóa | 9 | 1412 | 3852654 | Khoa Truyền nhiễm |
5 | 1204 | 3844927 | Khoa Ngoại NT- Hành chính | 10 | 1409 | 3816445 | Khoa Chống nhiễm khuẩn |
6 | 1205 | 3810965 | Khoa Ngoại TH-L.ngực-Nhi-TM | Chú ý: 1) Số điện thoại Tổng đài nội bộ của các khoa phòng chỉ gọi được cho số nội bộ mà không mất cước phí cuộc gọi 2) Số điện thoại Tổng đài nội bộ của các khoa-phòng sẽ không gọi được ra ngoài bệnh viện và số máy TB(số ĐT thuê bao) (Nếu vướng mắc xin liên hệ phòng CNTT hoặc gọi 0986321303) | |||
7 | 1206 | 3841580 | Khoa Phụ sản - Hậu phẫu | ||||
8 | 1207 | 3841581 | Khoa Phụ sản-Phụ khoa | ||||
9 | 1208 | 3852829 | Khoa Phụ sản-Trưởng khoa | ||||
10 | 1209 | 3810822 | Khoa Phụ sản- Phòng sanh | ||||
11 | 1210 | 3860237 | Khoa Chấn thương CH- Bó bột | ||||
12 | 1211 | 3811245 | Khoa Chấn thương CH-Phòng trực | ||||
13 | 1212 | 3810390 | Khoa Mắt |
Ý kiến bạn đọc